0908.12.00.13 0909.741.388 Mr Hậu |
|
Email: Blowtech1985@gmail.com |
1. Trọng lượng nhẹ, kích thước nhỏ, khối lượng bơm lớn; xử lý lớp phủ đặc biệt để chống xói mòn.
2. Thiết kế phốt trục đặc biệt ngăn chặn sự xâm nhập của các hạt làm hỏng máy bơm.
3. Chân không cao, tiếng ồn thấp và độ rung thấp
4. Khớp nối từ tùy chọn, khởi động bằng khí quyển và rút ngắn thời gian bơm
5. Khớp nối từ tính với thiết kế làm mát không khí bảo vệ khớp nối từ tính chống lại nhiệt độ cao xảy ra do cắt từ trường, ảnh hưởng đến hiệu suất của khớp nối từ tính.
● Specifications
Units | GMB-100C | ||
Effective evacuation speed at 13Pa with 2 stage backing pump 50/60Hz |
m3/h L/min |
95 / 115 1580 / 1920 |
|
---|---|---|---|
Max. intake pressure (GMB-C only) 50/60Hz |
Pa Torr |
9.3×103 / 7.3×103 70 / 55 |
|
Max. permitted pressure difference (GMB-C only) 50/60Hz |
Pa Torr |
8.0×103 / 6.7×103 60 / 50 |
|
Ultimate total pressure with 2 stage backing pump |
Pa Torr |
6.6×10-2 5×10-4 |
|
Supported drive pressure (GMB-CM only) | Pa Torr |
to 1.0 x 105 750 |
|
Motor power | kw (poles) |
0.37 (2) | |
Oil | M R-100 | ||
Oil capacity | Litter | 0.3 | |
Cooling water | Cooling method | Air-cooled | |
Flow rate | L/min | - | |
Temperature | ℃ | - | |
Suction port flange JIS B2290 | VG 50 | ||
Exhaust post flange JIS B2290 | VF 50 | ||
Weight | kgs | 23 |